Có 1 kết quả:

他喵的 tā miāo de ㄊㄚ ㄇㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drat
(2) frick
(3) (euphemistic variant of 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5])

Bình luận 0