Có 1 kết quả:
他喵的 tā miāo de ㄊㄚ ㄇㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drat
(2) frick
(3) (euphemistic variant of 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5])
(2) frick
(3) (euphemistic variant of 他媽的|他妈的[ta1 ma1 de5])
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0